Các thành viên Unine

Xếp hạngTên Khai SinhQuốc tịchNơi sinhNgày sinhVị tríCông ty Quản lí
Nghệ danhTênHán ngữPhiên âmTên tiếng anhHangul
1Lý Vấn Hàn

Vấn Hàn


李汶翰Li WenhanLee Moon-han (이문한) Trung QuốcHàn Châu, Chiết Giang22 tháng 7 năm 1994Leader, Center, Main Vocalist, Lead DancerYuehua Entertainment

(乐华娱乐)

2Chấn NinhLý Chấn Ninh李振宁Li ZhenningKiwiLee Jin-nyeong (이진녕)/Lee Jin-pyeong (이진평) Trung QuốcYết Tây, Quảng Đông5 tháng 11 năm 1995Performer (Dancer, Vocalist)BG Project

(黑金计划)

3Diêu Minh

Minh

Diêu Minh Minh姚明明Yao MingmingYo Myeong-myeong (요명명) Trung QuốcDương Tuyền, Sơn Tây5 tháng 1 năm 1997Main Dancer, Sub VocalistONE COOL JASCO Entertainment

(天加一文化传媒)

4Quản NhạcQuản Nhạc管栎Quan YueVentoKwan Yeok (관역) Trung QuốcTrùng Khánh16 tháng 1 năm 1994Performer (Lead Dancer, Vocalist)CAST PLANET

(卡司星球)

5Gia NghệHoàng Gia Tân
黄嘉新Huang Jia XinKa Ye (가예)/Hwang Ga-shin (황가신) Trung QuốcThượng Nhiêu, Giang Tây14 tháng 7 năm 1998Performer (Vocalist, Dancer)Star Master Entertainment

(匠星娱乐)

6Xuân DươngHồ Xuân Dương胡春杨Hu ChunyangHo Chun-yang (호춘양) Trung QuốcBảo Định, Hà Bắc5 tháng 2 năm 1999Main RapperYuehua Entertainment

(乐华娱乐)

7Hạ Hãn VũHạ Hãn Vũ夏瀚宇Xia HanyuHa Han-woo (하한우) Trung QuốcThường Đức, Hồ Nam11 tháng 6,1997Main VocalistShow City Times

(少城时代)

8Trần Hựu DuyTrần Hựu Duy陈宥维Chen

You

Wei

Jin Yu-yu (진유유)/Jin Sol-koeng (진솔굉) Trung QuốcLệ Thủy, Chiết Giang7 tháng 7 năm 1998Lead Rapper, VisualCiwen Media

(慈文传媒)

9Hà Sưởng HyHà Vĩ何伟He WeiHa Chang-hee (하창희)/Ha Wi (하위) Trung QuốcKhai Phong, Hà Nam24 tháng 11 năm 1997Main Dancer, Lead VocalistOACA Entertainment

(觉醒东方)